festive
festive | ['festiv] | | tính từ | | | thuộc hoặc thích hợp với ngày lễ, ngày hội | | | festive holiday | | ngày hội | | | festive season | | mùa lễ hội | | | the whole town is in festive mood | | cả thành phố ở trong tâm trạng ngày hội |
/'festiv/
tính từ thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội festive holidday ngày hội a festive season mùa hội vui thích tiệc tùng, đình đám
|
|