bass ![](images/dict/b/bass.gif)
bass![](img/dict/02C013DD.png) | [bæs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) giọng nam thấp nhất; giọng nam trầm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hát giọng trầm | | ![](img/dict/809C2811.png) | bass guitar | | ![](img/dict/633CF640.png) | ghi ta điện có những nốt rất thấp | | ![](img/dict/809C2811.png) | bass clef | | ![](img/dict/809C2811.png) | khoá Fa |
(Tech) âm thanh trầm
/bæs /
danh từ số nhiều, (thường) không đổi
(động vật học) cá pecca
danh từ
(thực vật học) sợi vỏ cây đoạn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass-wood[beis]
danh từ
(âm nhạc) giọng nam trầm
người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm
kèn bát
tính từ
(âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng)
|
|