|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boucher
![](img/dict/02C013DD.png) | [boucher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nút lại, bít, lấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boucher une bouteille | | nút cái chai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boucher les trous d'un mur | | bít những lỗ thủng của một bức tường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boucher une fenêtre | | bít cửa sổ lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boucher un passage | | bít lối; ngăn lối đi | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Bouchée | | ![](img/dict/809C2811.png) | boucher la vue | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngăn cản tầm nhìn | | ![](img/dict/809C2811.png) | boucher les yeux | | ![](img/dict/633CF640.png) | bịt mắt, che mắt (nghĩa bóng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | boucher un trou | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) trả món nợ | | ![](img/dict/809C2811.png) | en boucher un coin à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai sững sờ không mở miệng ra được | | ![](img/dict/809C2811.png) | se boucher le nez | | ![](img/dict/633CF640.png) | bịt mũi | | ![](img/dict/809C2811.png) | se boucher les oreilles | | ![](img/dict/633CF640.png) | bưng tai, mũ nỉ che tai | | ![](img/dict/809C2811.png) | se boucher les jeux | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhắm mắt, không muốn nhìn thấy | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Boucher un cheval) xem răng định tuổi con ngựa | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | anh hàng thịt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) kẻ tàn bạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est un vrai boucher | | hắn quả là một người tàn bạo |
|
|
|
|