|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
choisi
 | [choisi] |  | tính từ | |  | hảo hạng, hạng sang | |  | Clientèle choisie | | khách hàng hạng sang | |  | morceaux choisis | |  | văn tuyển | |  | têtes choisies | |  | người có khả năng sống lâu (dùng trong thống kê và bảo hiểm) |  | danh từ giống đực | |  | cái ưu tú nhất | |  | C'est du choisi | | đó là cái ưu tú nhất |
|
|
|
|