|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
construire
| [construire] | | ngoại động từ | | | xây dựng, kiến thiết, đóng | | | Construire une maison | | xây (dựng) một ngôi nhà | | | Construire un pont | | xây dựng một chiếc cầu | | | Construire un navire | | đóng một chiếc tàu | | | Construire une théorie | | xây dựng một học thuyết | | | Permis de construire | | giấy phép xây dựng | | | (toán học) vẽ, dựng | | | Construire un triangle | | vẽ một tam giác | | | (ngôn ngữ học) đặt (câu) | | phản nghĩa Défaire, démolir, détruire, renverser; déconstruire |
|
|
|
|