projector
projector | [prə'dʒektə] | | danh từ | | | người đặt kế hoạch, người đặt đề án | | | người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ | | | máy chiếu (phim, hình); đèn pha | | | a cinema projector | | máy chiếu phim | | | a slide projector | | máy chiếu phim dương bản | | | súng phóng |
dụng cụ chiếu, máy chiếu
/projector/
danh từ người đặt kế hoạch, người đặt đề án người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ máy chiếu; đèn pha súng phóng
|
|