container![](img/dict/6C601D1F_1.gif)
container
A container can hold things.![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'teinə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) côngtenơ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | isotope container |
| côngtenơ đồng vị phóng xạ |
![](images/green.png)
(Tech) đồ chứa; thùng hàng
![](img/dict/02C013DD.png)
/kən'teinə/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...)
![](images/green.png)
(thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng
![](images/green.png)
(kỹ thuật) côngtenơ
isotope container
côngtenơ đồng vị phóng xạ