| [emplâtre] |
| danh từ giống đực |
| | (dược há»c) thuốc dán, cao dán |
| | miếng (để) vá (lốp xe) |
| | (thân máºt) cái tát, cái đấm |
| | (thông tục) kẻ nhu nhược; đồ vô tÃch sá»± |
| | un emplâtre sur une jambe de bois |
| | phÆ°Æ¡ng thuốc không thÃch ứng; biện pháp không hiệu quả |