Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entassement


[entassement]
danh từ giống đực
sự chật đống; đống
L'entassement des marchandises dans un entrepôt
sự chất đống hàng hoá trong kho
Un entassement de ferrailles
một đống sắt vụn
(nghĩa bóng) sự chất ních
Entassement dans l'autobus
sự chật ních trong xe buýt
phản nghĩa Dispersion; éparpillement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.