| [entassement] |
| danh từ giống đực |
| | sự chật đống; đống |
| | L'entassement des marchandises dans un entrepôt |
| sự chất đống hàng hoá trong kho |
| | Un entassement de ferrailles |
| một đống sắt vụn |
| | (nghĩa bóng) sự chất ních |
| | Entassement dans l'autobus |
| sự chật ních trong xe buýt |
| phản nghĩa Dispersion; éparpillement. |