overblow
overblow | ['ouvə'blou] | | nội động từ overblew, overblown | | | (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh | | ngoại động từ | | | cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng | | | bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức |
/'ouvə'blou/
nội động từ overblew, overblown (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh
ngoại động từ cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức
|
|