Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enthousiasme


[enthousiasme]
danh từ giống đực
lòng phấn khởi
Accueillir quelqu'un avec enthousiasme
phấn khởi đón tiếp ai
Accepter avec enthousiasme
phấn khởi chấp nhận
nhiệt tình
Parler d'un auteur avec enthousiasme
nhiệt tình nói đến một tác giả
Manifester son enthousiasme
bày tỏ sự nhiệt tình
Manquer d'enthousiasme
thiếu lòng nhiệt tình
hứng thú, cảm hứng
L'enthousiasme de la création
hứng thơ sáng tác
Enthousiasme poétique
cảm hứng thơ, thi hứng
phản nghĩa Détachement, froideur, indifférence.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.