Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étourdissant


[étourdissant]
tính từ
váng óc
Bruit étourdissant
tiếng động váng óc
làm mệt nhọc, làm đờ người
Un travail étourdissant
công việc làm mệt nhọc, làm đờ người
làm ngây ngất, kì dị
Nouvelle étourdissante
tin kì dị
phản nghĩa Reposant. Banal, décevant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.