![](img/dict/02C013DD.png) | [espoir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mong ước, sự trông mong, sự hi vọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'espoir d'une récompense |
| sự mong ước được một phần thưởng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rayon d'espoir |
| tia hi vọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'espoir de réussir |
| sự hi vọng sẽ thành công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre tout son espoir dans un projet |
| đặt mọi hi vọng vào một dự án |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réaliser ses espoirs |
| thực hiện điều mình mong ước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều mong ước, mối hi vọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet enfant est son espoir |
| đứa trẻ ấy là mối hi vọng của ông ta |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désespoir; appréhension, crainte, défiance, inquiétude |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est sans espoir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng có hi vọng gì đâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans l'espoir de; dans l'espoir que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ước ao rằng, hi vọng rằng |