|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
executorial
executorial![](img/dict/02C013DD.png) | [ig,zekju'tɔ:riəl] | | Cách viết khác: | | executory | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ig'zekjutəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị |
/ig,zekju'tɔ:riəl/ (executory) /ig'zekjutəri/
tính từ
(thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành
(thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị
|
|
|
|