Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
facile




facile
['fæsail]
tính từ
dễ dàng giành được hoặc hoàn thành (nên không được đánh giá cao); dễ dãi; dễ
a facile success, victory
một thành công, thắng lợi dễ dàng
dễ dàng tạo ra sự hời hợt hoặc chất lượng nghèo nàn
a facile remark
một lời nhận xét hời hợt
(nói về con người) nói hoặc làm trôi chảy; lưu loát; dung dị
a facile speaker
người ăn nói hoạt bát



dễ; đơn giản

/'fæsail/

tính từ
dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy
sãn sàng; nhanh nhảu
dễ dãi, dễ tính; hiền lành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "facile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.