Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faucal




faucal
['fɔ:kəl]
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) yết hầu
danh từ
(ngôn ngữ học) âm yết hầu


/'fɔ:kəl/

tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) yết hầu

danh từ
(ngôn ngữ học) âm yết hầu

Related search result for "faucal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.