ferment
ferment![](img/dict/02C013DD.png) | ['fə:ment] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | men | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xôn xao, sự náo động | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lên men, dậy men | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xôn xao, sôi sục, náo động | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm lên men, làm dậy men | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kích thích, khích động, vận động, xúi giục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động |
/'fə:ment/
danh từ
men
con men
sự lên men
sự khích động, sự vận động
sự xôn xao, sự náo động
nội động từ
lên men, dậy men
xôn xao, sôi sục, náo động
ngoại động từ
làm lên men, làm dậy men
kích thích, khích động, vận động, xúi giục
làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động
|
|