Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
feuilleter


[feuilleter]
ngoại động từ
lật qua, giở qua; liếc qua
Feuilleter un livre
lật qua các tờ sách
Feuilleter un roman
liếc qua cuốn tiểu thuyết (không đọc kỹ)
nhào (bột) cho phân thành từng lớp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.