Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évocation


[évocation]
danh từ giống cái
sự gọi hồn
sự gợi lại
L'évocation des souvenirs
sự gợi lại những kỉ niệm
sự gợi lên
L'évocation d'unr image
sự gợi lên một hình ảnh
(luật học, pháp lý) sự dành quyền xét xử (một vụ đáng ra thuộc thẩm quyền một toà án cấp dưới)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.