Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flicker




flicker
['flikə]
danh từ
ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng
the flicker of a candle
ánh nến lung linh
a weak flicker of hope
(từ lóng) tia hy vọng mỏng manh
sự rung rinh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua
a flicker of fear
cảm giác sợ hãi thoáng qua
nội động từ
đu đưa, rung rinh
leaves flickering in the wind
lá rung rinh trước gió
lập loè, lung linh, bập bùng
candle flickers
ánh nến lung linh
flickering flame
ngọn lửa bập bùng
mỏng manh (hy vọng)



(Tech) chớp nháy (đt)

/flicker/

danh từ
ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng
the flicker of a candle ánh nến lung linh
a weak flicker of hope (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh
sự rung rinh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua
a flicker of fear cảm giác sợ hãi thoáng qua

nội động từ
đu đưa, rung rinh
leaves flickering in the wind lá rung rinh trước gió
lập loè, lung linh, bập bùng
candle flickers ánh nến lung linh
flickering flame ngọn lửa bập bùng
mỏng manh (hy vọng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flicker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.