Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fléau


[fléau]
danh từ giống đực
cái néo (để đập lúa)
Battre le blé avec le fléau
đập lúa bằng néo
đòn cân
đòn gánh
(nghĩa bóng) tai hoạ
Le fléau de la guerre
tai hoạ chiến tranh
Les fléaux de la nature
những tai hoạ do thiên nhiên gây ra
Le calomniateur est un vrai fléau dans la société
kẻ vu khống thực là một tai hoạ cho xã hội
fléau d'armes
(sá»­ há»c) đòn đập (vÅ© khí)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.