fifty-fifty
fifty-fifty | ['fifti'fifti] | | danh từ & phó từ | | | thành hai phần bằng nhau, chia đôi | | | on a fifty-fifty basis | | chia đôi bằng nhau | | | to go fifty-fifty | | chia thành hai phần bằng nhau; chia đôi |
/'fifti'fifti/
danh từ & phó từ thành hai phần bằng nhau, chia đôi on a fifty-fifty basis chia đôi bằng nhau to go fifty-fifty chia thành hai phần bằng nhau; chia đôi
|
|