fort 
fort | [fɔ:t] |  | danh từ, (quân sự) | |  | pháo đài, công sự | |  | vị trí phòng thủ | |  | to hold the fort | |  | phòng ngự, cố thủ | |  | duy trì tình trạng sẵn có |
/fɔ:t/
danh từ, (quân sự)
pháo đài, công sự
vị trí phòng thủ !to hold the fort
phòng ngự, cố thủ
duy trì tình trạng sãn c
|
|