Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fougue


[fougue]
danh từ giống cái
sự hăng, tính hăng
Cheval plein de fougue
con ngựa hăng
la fougue de la jeunesse
tính hăng của tuổi trẻ
Parler avec fougue
nói hăng say



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.