Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouille


[fouille]
danh từ giống cái
sự bới, sự đào bới
sự khai quật (khảo cổ)
hố
sự lục soát
Fouille des bagages en douane
sự lục soát hành lý ở hải quan
La fouille corporelle
sự lục soát cơ thể (soát người)
(thông tục) túi (quần áo)
Se remplir les fouilles
ních đầy túi
c'est dans la fouille
(thông tục) dễ như chơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.