Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hãm


freiner; arrêter; retenir
Xe hãm tốt
voiture qui freine bien
Hãm máy
arrêter une machine
Hãm con ngựa
retenir un cheval
empêcher la coagulation
Hãm tiết vịt
empêcher la coagulation du sang d'un canard
(từ cũ, nghĩa cũ) retenir la fumée dans la bouche
frein
Bóp hãm
serrer les freins
encercler; assiéger; cerner
Địch bị hãm trong thành
l'ennemi était encerclé dans le citadelle
Hãm một vị trí có công sự
cerner une position fortifiée
Hãm một pháo đài
assiéger une forteresse
infuser
Hãm chè
infuser du thé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.