grim
grim![](img/dict/02C013DD.png) | [grim] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a grim face | | nét mặt dữ tợn đầy sát khí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a grim smile | | nụ cười nham hiểm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a grim battle | | cuộc chiến đấu ác liệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không lay chuyển được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | grim determination | | quyết tâm không lay chuyển được | | ![](img/dict/809C2811.png) | like grim death | | ![](img/dict/633CF640.png) | dứt khoát không lay chuyển |
/grim/
tính từ
dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt a grim face nét mặt dữ tợn đầy sát khí a grim smile nụ cười nham hiểm a grim battle cuộc chiến đấu ác liệt
không lay chuyển được grim determination quyết tâm không lay chuyển được
|
|