grime
grime![](img/dict/02C013DD.png) | [graim] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a face covered with grime and sweat | | mặt đầy ghét và mồ hôi | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét |
/graim/
danh từ
bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét a face covered with grime and sweat mặt đầy ghét và mồ hôi
ngoại động từ
làm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét
|
|