Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-time




half-time
['hɑ:f'taim]
danh từ
sự làm việc và ăn lương nửa ngày
(thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận đấu hai hiệp)


/'hɑ:f'taim/

danh từ
sự làm việc và ăn lương nửa ngày
(thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận đấu hai hiệp)

Related search result for "half-time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.