incomprehensibility
incomprehensibility | [in,kɔmprihensə'biliti] | | Cách viết khác: | | incomprehensibleness | | [in,kɔmpri'hensəblnis] | | danh từ | | | sự không thể hiểu được, sự khó hiểu |
/in,kɔmprihensə'biliti/ (incomprehensibleness) /in,kɔmpri'hensəblnis/
danh từ sự không thể hiểu được, sự khó hiểu
|
|