inclose
inclose | [in'klouz] | | Cách viết khác: | | enclose | | [in'klouz] | | | như enclose |
/in'klouz/ (inclose) /in'klouz/
ngoại động từ vây quanh, rào quanh bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...) đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào... bao gồm, chứa đựng
|
|