Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incursion


[incursion]
danh từ giống cái
sự đột nhập
Les incursions de pillards
sự đột nhập của những tên cướp
sự xuất hiện bất thình lình
L'incursion du directeur dans la salle de classe
sự xuất hiện bất thình lình của hiệu trưởng vào lớp học
(nghĩa bóng) sự tham gia nhất thời
Savant atomiste qui fait une incursion dans le domaine de l'art
nhà bác học nguyên tử tham gia nhất thời vào lĩnh vực nghệ thuật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.