Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
sac



SAC

1. An early system on the Datatron 200 series.

[Listed in CACM 2(5):16 (May 1959)].

Last updated: 1995-04-12

2. Service Access Controller.

Last updated: 2002-12-30



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sac"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.