Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
button




button

1.   (electronics)   push-button.

2.   (operating system)   A graphical representation of an electrical push-button appearing as part of a graphical user interface. Moving the mouse pointer over the graphical button and pressing one of the physical mouse buttons starts some software action such as closing a window or deleting a file.

See also radio button.

Last updated: 1997-07-07



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "button"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.