Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
exploit



exploit

(security)   A security vulnerability or an instance of taking advantage of a security vulnerability.

"[...] hackers say exploit. sysadmins say hole" -- Mike Emke.

Last updated: 2014-10-25



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exploit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.