Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
footprint




footprint

1.   (jargon, hardware)   The floor or desk area taken up by a piece of hardware.

2.   (jargon, storage)   The amount of disk or RAM taken up by a program or file.

3. (IBM) The audit trail left by a crashed program (often "footprints").

See also toeprint.

[Jargon File]

Last updated: 1995-04-25



▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.