Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
hardwarily



hardwarily

/hard-weir'*-lee/ In a way pertaining to hardware. "The system is hardwarily unreliable." The adjective "hardwary" is *not* traditionally used, though it has recently been reported from the U.K.

See softwarily.

[Jargon File]

Last updated: 1995-01-23




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.