embosom
embosom | [im'buzəm] | | Cách viết khác: | | imbosom | | [im'buzəm] | | ngoại động từ | | | ôm vào ngực | | | bao quanh | | | trees embosom the house | | cây cối bao quanh nhà |
/im'buzəm/
ngoại động từ (((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbosom) ôm vào ngực bao quanh trees embosoming the house cây cối bao quanh nhà
|
|