Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
form




FORM

(mathematics, tool)   A system written by Jos Vermaseren <[email protected]> in 1989 for fast handling of very large-scale symbolic mathematics problems. FORM is a descendant of Schoonschip and is available for many personal computers and workstations.

ftp://acm.princeton.edu/, ftp://nikhefh.nikhef.nl/.

Mailing list: <[email protected]>.

Last updated: 1995-04-12



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "form"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.