Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
sage




SAGE

1.   (body, job)   Systems Administrators Guild.

2.   (project)   Semi-Automatic Ground Environment.

Last updated: 2001-01-27



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.