|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aegrotat
aegrotat![](img/dict/02C013DD.png) | [i:'groutæt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học Anh) |
/i:'groutæt/
danh từ
giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học Anh)
|
|
|
|