ay
ay![](img/dict/02C013DD.png) | [ai] | | Cách viết khác: | | aye | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được; nhất trí | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | câu trả lời được, câu trả lời nhất trí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phiếu thuận; phiếu đồng ý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ayes have it | | phiếu thuận thắng |
/ai/
thán từ
được! đồng ý!
danh từ
câu trả lời được, câu trả lời đồng ý
phiếu thuận, phiếu đồng ý the ayes have it phiếu thuận thắng
|
|