bilk
bilk![](img/dict/02C013DD.png) | [bilk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to bilk somebody out of something) không chịu trả tiền cho ai; lừa ai (cái gì); quịt tiền; trốn nợ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he bilked us of all our money | | hắn đã quịt trọn số tiền của chúng tôi |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [bilk] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cheat, defraud, ripped off, taken | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | He bilked me. I gave him $100 for the tickets and he kept the change! |
/bilk/
ngoại động từ
quịt, trốn (nợ)
lừa, lừa đảo, lừa gạt
trốn tránh (ai)
|
|