![](img/dict/02C013DD.png) | [bridʒ] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bài brit (môn chơi) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái cầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bridge across the stream |
| một cái cầu bắc qua suối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a railway bridge |
| cầu xe lửa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cầu ngựa (mảnh gỗ di động mà trên đó có căng dây đàn viôlông) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ phận trong cặp kính nằm trên mũi; cầu kính |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiết bị để giữ răng giả (kẹp chặt vào các răng nguyên ở hai bên); cầu răng giả |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) cầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | resistance bridge |
| cầu tần cao |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật tạo ra sự liên kết hoặc tiếp xúc giữa hai hoặc nhiều vật; cầu nối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cultural exchanges are a way of building bridges between nations |
| giao lưu văn hoá là một cách xây dựng cầu nối giữa các dân tộc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bridge of gold; golden bridge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to burn one's bridge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) burn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cross one's bridges when one comes to them |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem cross |
| ![](img/dict/809C2811.png) | much water has flowed under the bridge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bao nhiêu nước đã trôi qua cầu, bao nhiêu chuyện đã xảy ra và tình hình bây giờ đã thay đổi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | water under the bridge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nước đã trôi qua cầu, chuyện đã qua và nhắc lại cũng bằng thừa |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xây cầu qua (sông...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bridge a river/canal/ravine |
| bắc cầu qua sông/kênh/khe |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vắt ngang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the rainbow bridges the sky |
| cầu vồng vắt ngang bầu trời |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vượt qua, khắc phục |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bridge over the difficulties |
| vượt qua những khó khăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bridge the gap |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấp một chỗ lúng túng hoặc một khoảng trống; giảm khoảng cách giữa các nhóm đối nghịch nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bridge a gap in the conversation |
| lấp chỗ trống trong câu chuyện |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a snack in the afternoon bridges the gap between lunch and supper |
| bữa quà chiều lấp quãng trống giữa bữa ăn trưa và bữa ăn trống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | how can we bridge the gap between rich and poor? |
| làm thế nào giảm được khoảng cách giữa người giàu và người nghèo? |
suspension b. (kỹ thuật) cầu treo