buckle ![](images/dict/b/buckle.gif)
buckle![](img/dict/02C013DD.png) | ['bʌkl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái khoá (thắt lưng...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm oằn (thanh sắt) | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cài khoá, thắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | oằn, làm oằn | | ![](img/dict/809C2811.png) | to buckle down to sth | | ![](img/dict/633CF640.png) | khởi sự làm điều gì, bắt tay vào làm điều gì |
uốn cong lại
/'bʌkl/
danh từ
cái khoá (thắt lưng...)
sự làm oằn (thanh sắt)
động từ
cái khoá, thắt
oằn, làm oằn !to buckle [down] to
chuẩn bị làm, bắt đầu làm
|
|