![](img/dict/02C013DD.png) | ['dinə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bữa ăn chính trong ngày (bất kể ăn vào buổi trưa hay buổi tối) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's time for dinner |
| đã đến giờ ăn rồi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | have you had dinner? |
| anh dùng cơm tối chưa? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | did you eat dinner yet? |
| anh dùng cơm tối chưa? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she didn't eat much dinner |
| bà ta ăn bữa tối không nhiều lắm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I never eat a big dinner |
| tôi không bao giờ ăn bữa tối có nhiều món |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they are at dinner |
| họ đang ăn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | shall we ask him to dinner? |
| chúng tôi có mời ăn ấy đến ăn tối hay không? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | buổi họp mặt chính thức có mời ăn; tiệc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dinner was given for the ambassador |
| đã mở tiệc mời ông đại sứ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | như dinner-party |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a dog's breakfast/dinner |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem dog |