Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faithlessness




faithlessness
['feiθlisnis]
danh từ
sự không tin vào tôn giáo, sự vô đạo
tính xảo trá, tính lật lọng
sự thất tín; sự bất trung
sự không tin cậy được


/'feiθlisnis/

danh từ
sự không tin (vào tôn giáo), sự vô đạo
tính xảo trá, tính lật lọng
sự thất tín; sự bất trung
sự không tin cậy được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "faithlessness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.