faithlessness
faithlessness | ['feiθlisnis] | | danh từ | | | sự không tin vào tôn giáo, sự vô đạo | | | tính xảo trá, tính lật lọng | | | sự thất tín; sự bất trung | | | sự không tin cậy được |
/'feiθlisnis/
danh từ sự không tin (vào tôn giáo), sự vô đạo tính xảo trá, tính lật lọng sự thất tín; sự bất trung sự không tin cậy được
|
|