forced
forced![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔ:st] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt ép, ép buộc, gượng gạo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a forced landing | | sự hạ cánh ép buộc (vì máy hỏng...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a forced smile | | nụ cười gượng |
bị cưỡng bức
/fɔ:st/
tính từ
bắt ép, ép buộc, gượng gạo a forced landing sự hạ cánh ép buộc (vì máy hỏng...) a forced smile nụ cười gượng
rấm (quả)
|
|