|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
get-up
get-up![](img/dict/02C013DD.png) | ['getʌp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | óc sáng kiến, óc tháo vát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghị lực; tính kiên quyết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiểu (áo, in, đóng một cuốn sách...) |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [get-up] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | clothes, strange clothing, weird costume | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | A vest with jogging pants! Are you going out in that get-up? |
/'getʌp/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
óc sáng kiến, óc tháo vát
nghị lực; tính kiên quyết
kiểu (áo, in, đóng một cuốn sách...)
|
|
Related search result for "get-up"
-
Words pronounced/spelled similarly to "get-up":
get by get-up
|
|